Có 2 kết quả:

鉴戒 jiàn jiè ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˋ鑒戒 jiàn jiè ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lesson from events of the past
(2) warning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lesson from events of the past
(2) warning

Bình luận 0