Có 2 kết quả:
鉴戒 jiàn jiè ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˋ • 鑒戒 jiàn jiè ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lesson from events of the past
(2) warning
(2) warning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lesson from events of the past
(2) warning
(2) warning
Bình luận 0